Tính khả dụng: | |
---|---|
Aspartame là một chất làm ngọt calo thấp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, dược phẩm và hàng tiêu dùng. Với cường độ vị ngọt lớn hơn khoảng 200 lần so với đường, Aspartame cung cấp một giải pháp hiệu quả để giảm lượng calo trong khi vẫn duy trì độ ngọt mong muốn trong một loạt các sản phẩm. Aspartame là một dipeptide, bao gồm phenylalanine và axit aspartic, và được biết đến với hương vị sạch, giống như đường mà không có bất kỳ dư vị kéo dài.
Mặt hàng | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Mạng trắng |
Xét nghiệm (trên cơ sở khô) | 98,00-102.00% |
Xoay cụ thể | +14,50 ° ~+16,50 ° |
Truyền tải | ≥95,0% |
Mất khi sấy khô | ≤4,50% |
Dư lượng khi đánh lửa | ≤0,20% |
Kim loại nặng (như PB) | ≤10ppm |
Chỉ huy | ≤1ppm |
PH | 4.50-6,00 |
Các chất liên quan khác | ≤2,0% |
Dung môi dư | Đáp ứng các yêu cầu |
Tốc độ biến động hữu cơ | Đáp ứng các yêu cầu |
Axit 5-benzyl-3,6-dioxo-2-piperazineacetic | ≤1,5% |
Cường độ ngọt cao: Aspartame ngọt hơn khoảng 200 lần so với sucrose, điều đó có nghĩa là chỉ cần một lượng nhỏ để đạt được vị ngọt mong muốn trong thực phẩm và đồ uống.
Lượng calo thấp: Aspartame đóng góp calo không đáng kể, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn giảm lượng calo của họ mà không phải hy sinh hương vị.
Hương vị giống đường: Aspartame cung cấp một hương vị sạch, giống như đường mà không có dư vị đắng hoặc kim loại, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng thực phẩm và đồ uống khác nhau.
Độ ổn định nhiệt: Aspartame ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng nó có thể mất một số vị ngọt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Do đó, nó được sử dụng tốt nhất trong các ứng dụng lạnh hoặc nhiệt độ phòng.
FDA được phê duyệt: Aspartame được công nhận là an toàn cho các cơ quan an toàn thực phẩm khác nhau trên toàn thế giới, bao gồm Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), khi được tiêu thụ trong các giới hạn được khuyến nghị.
Lý tưởng cho các sản phẩm không đường: Aspartame được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống không đường hoặc giảm calo, như soda ăn kiêng, nướu không đường và đồ ăn nhẹ có hàm lượng ít calo, cho phép người tiêu dùng thưởng thức các sản phẩm yêu thích của họ mà không cần thêm đường.
Tăng cường sản phẩm tăng cường: Aspartame giúp giảm lượng calo mà không ảnh hưởng đến hương vị, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng tìm cách duy trì hoặc giảm cân.
Các ứng dụng đa năng: Aspartame được sử dụng trong một loạt các sản phẩm, bao gồm nước giải khát, đồ nướng, bánh kẹo, sản phẩm sữa và dược phẩm, làm cho nó rất linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp.
An toàn và được phê duyệt: Aspartame đã trải qua thử nghiệm an toàn rộng rãi và được nhiều tổ chức y tế toàn cầu chấp thuận. Nó là an toàn cho hầu hết các cá nhân, ngoại trừ những người có tình trạng di truyền hiếm gặp phenylketonuria (PKU), người phải tránh phenylalanine, một trong các thành phần của Aspartame.
Đồ uống: Aspartame thường được sử dụng trong soda ăn kiêng, nước ép trái cây và nước tăng lực để cung cấp vị ngọt mà không cần calo đường.
Đồ ăn nhẹ không đường: Aspartame được sử dụng trong kẹo cao su không đường, kẹo và các mặt hàng ăn nhẹ khác, cho phép các nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm có hàm lượng đường giảm trong khi vẫn duy trì hương vị ngọt ngào.
Dược phẩm: Aspartame được sử dụng để che giấu sự cay đắng của một số sản phẩm dược phẩm, bao gồm máy tính bảng và xi -rô, tăng cường hương vị của họ để tuân thủ bệnh nhân tốt hơn.
Các sản phẩm sữa: Aspartame thường được thêm vào sữa chua không đường, đồ uống sữa và kem để cung cấp vị ngọt trong khi vẫn duy trì hồ sơ calo thấp.
Nướng Món nướng: Mặc dù không thích hợp cho việc nướng nhiệt độ cao, Aspartame được sử dụng trong nhiều món nướng có hàm lượng calo thấp, không đường như bánh và bánh quy.
Aspartame là gì?
Aspartame là một chất làm ngọt calo thấp, ngọt hơn khoảng 200 lần so với đường. Nó được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống không đường để cung cấp vị ngọt mà không cần thêm calo đường.
Aspartame có an toàn để tiêu thụ không?
Có, Aspartame được công nhận là an toàn bởi nhiều cơ quan an toàn thực phẩm, bao gồm cả FDA, khi được tiêu thụ trong các giới hạn được đề xuất. Nó đã trải qua thử nghiệm rộng rãi và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thực phẩm.
Ai nên tránh aspartame?
Những người mắc phenylketonuria (PKU), một rối loạn di truyền hiếm gặp, phải tránh aspartame, vì nó có chứa phenylalanine, một axit amin mà những người mắc PKU không thể chuyển hóa.
Aspartame có thể được sử dụng trong nấu ăn không?
Aspartame ổn định ở nhiệt độ phòng nhưng mất độ ngọt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nó được sử dụng tốt nhất trong các ứng dụng lạnh hoặc nhiệt độ phòng, chẳng hạn như trong đồ uống hoặc món tráng miệng ở nhiệt độ thấp.
Những lợi ích chính của việc sử dụng aspartame là gì?
Aspartame cung cấp một hương vị ngọt ngào với hầu như không có calo, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn giảm lượng calo của họ mà không phải hy sinh hương vị. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm không đường, tăng cường sức hấp dẫn của họ đối với người tiêu dùng có ý thức về sức khỏe.
Aspartame có dư vị không?
Không giống như một số chất làm ngọt nhân tạo khác, Aspartame có hương vị sạch sẽ, giống như đường mà không có dư vị đắng hoặc kim loại, khiến nó trở nên ngon miệng hơn trong nhiều sản phẩm.
Aspartame là một chất làm ngọt calo thấp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, dược phẩm và hàng tiêu dùng. Với cường độ vị ngọt lớn hơn khoảng 200 lần so với đường, Aspartame cung cấp một giải pháp hiệu quả để giảm lượng calo trong khi vẫn duy trì độ ngọt mong muốn trong một loạt các sản phẩm. Aspartame là một dipeptide, bao gồm phenylalanine và axit aspartic, và được biết đến với hương vị sạch, giống như đường mà không có bất kỳ dư vị kéo dài.
Mặt hàng | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Mạng trắng |
Xét nghiệm (trên cơ sở khô) | 98,00-102.00% |
Xoay cụ thể | +14,50 ° ~+16,50 ° |
Truyền tải | ≥95,0% |
Mất khi sấy khô | ≤4,50% |
Dư lượng khi đánh lửa | ≤0,20% |
Kim loại nặng (như PB) | ≤10ppm |
Chỉ huy | ≤1ppm |
PH | 4.50-6,00 |
Các chất liên quan khác | ≤2,0% |
Dung môi dư | Đáp ứng các yêu cầu |
Tốc độ biến động hữu cơ | Đáp ứng các yêu cầu |
Axit 5-benzyl-3,6-dioxo-2-piperazineacetic | ≤1,5% |
Cường độ ngọt cao: Aspartame ngọt hơn khoảng 200 lần so với sucrose, điều đó có nghĩa là chỉ cần một lượng nhỏ để đạt được vị ngọt mong muốn trong thực phẩm và đồ uống.
Lượng calo thấp: Aspartame đóng góp calo không đáng kể, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn giảm lượng calo của họ mà không phải hy sinh hương vị.
Hương vị giống đường: Aspartame cung cấp một hương vị sạch, giống như đường mà không có dư vị đắng hoặc kim loại, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng thực phẩm và đồ uống khác nhau.
Độ ổn định nhiệt: Aspartame ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng nó có thể mất một số vị ngọt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Do đó, nó được sử dụng tốt nhất trong các ứng dụng lạnh hoặc nhiệt độ phòng.
FDA được phê duyệt: Aspartame được công nhận là an toàn cho các cơ quan an toàn thực phẩm khác nhau trên toàn thế giới, bao gồm Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), khi được tiêu thụ trong các giới hạn được khuyến nghị.
Lý tưởng cho các sản phẩm không đường: Aspartame được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống không đường hoặc giảm calo, như soda ăn kiêng, nướu không đường và đồ ăn nhẹ có hàm lượng ít calo, cho phép người tiêu dùng thưởng thức các sản phẩm yêu thích của họ mà không cần thêm đường.
Tăng cường sản phẩm tăng cường: Aspartame giúp giảm lượng calo mà không ảnh hưởng đến hương vị, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng tìm cách duy trì hoặc giảm cân.
Các ứng dụng đa năng: Aspartame được sử dụng trong một loạt các sản phẩm, bao gồm nước giải khát, đồ nướng, bánh kẹo, sản phẩm sữa và dược phẩm, làm cho nó rất linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp.
An toàn và được phê duyệt: Aspartame đã trải qua thử nghiệm an toàn rộng rãi và được nhiều tổ chức y tế toàn cầu chấp thuận. Nó là an toàn cho hầu hết các cá nhân, ngoại trừ những người có tình trạng di truyền hiếm gặp phenylketonuria (PKU), người phải tránh phenylalanine, một trong các thành phần của Aspartame.
Đồ uống: Aspartame thường được sử dụng trong soda ăn kiêng, nước ép trái cây và nước tăng lực để cung cấp vị ngọt mà không cần calo đường.
Đồ ăn nhẹ không đường: Aspartame được sử dụng trong kẹo cao su không đường, kẹo và các mặt hàng ăn nhẹ khác, cho phép các nhà sản xuất tạo ra các sản phẩm có hàm lượng đường giảm trong khi vẫn duy trì hương vị ngọt ngào.
Dược phẩm: Aspartame được sử dụng để che giấu sự cay đắng của một số sản phẩm dược phẩm, bao gồm máy tính bảng và xi -rô, tăng cường hương vị của họ để tuân thủ bệnh nhân tốt hơn.
Các sản phẩm sữa: Aspartame thường được thêm vào sữa chua không đường, đồ uống sữa và kem để cung cấp vị ngọt trong khi vẫn duy trì hồ sơ calo thấp.
Nướng Món nướng: Mặc dù không thích hợp cho việc nướng nhiệt độ cao, Aspartame được sử dụng trong nhiều món nướng có hàm lượng calo thấp, không đường như bánh và bánh quy.
Aspartame là gì?
Aspartame là một chất làm ngọt calo thấp, ngọt hơn khoảng 200 lần so với đường. Nó được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống không đường để cung cấp vị ngọt mà không cần thêm calo đường.
Aspartame có an toàn để tiêu thụ không?
Có, Aspartame được công nhận là an toàn bởi nhiều cơ quan an toàn thực phẩm, bao gồm cả FDA, khi được tiêu thụ trong các giới hạn được đề xuất. Nó đã trải qua thử nghiệm rộng rãi và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thực phẩm.
Ai nên tránh aspartame?
Những người mắc phenylketonuria (PKU), một rối loạn di truyền hiếm gặp, phải tránh aspartame, vì nó có chứa phenylalanine, một axit amin mà những người mắc PKU không thể chuyển hóa.
Aspartame có thể được sử dụng trong nấu ăn không?
Aspartame ổn định ở nhiệt độ phòng nhưng mất độ ngọt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nó được sử dụng tốt nhất trong các ứng dụng lạnh hoặc nhiệt độ phòng, chẳng hạn như trong đồ uống hoặc món tráng miệng ở nhiệt độ thấp.
Những lợi ích chính của việc sử dụng aspartame là gì?
Aspartame cung cấp một hương vị ngọt ngào với hầu như không có calo, làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn giảm lượng calo của họ mà không phải hy sinh hương vị. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm không đường, tăng cường sức hấp dẫn của họ đối với người tiêu dùng có ý thức về sức khỏe.
Aspartame có dư vị không?
Không giống như một số chất làm ngọt nhân tạo khác, Aspartame có hương vị sạch sẽ, giống như đường mà không có dư vị đắng hoặc kim loại, khiến nó trở nên ngon miệng hơn trong nhiều sản phẩm.