Lactose monohydrate là một loại đường có nguồn gốc từ sữa và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất độc đáo của nó. Nó là một loại bột màu trắng, không mùi và ngọt có vị ngọt trong nước và có độ hút ẩm thấp. Lactose monohydrate thường được sử dụng làm chất độn, chất pha loãng và chất ổn định trong các ứng dụng dược phẩm và thực phẩm. Nó cũng được sử dụng làm chất nền lên men trong vi sinh và là chất bảo vệ lạnh trong công nghệ sinh học. Thị trường cho đường sữa monohydrate dự kiến sẽ tăng trưởng trong những năm tới do nhu cầu ngày càng tăng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Lactose monohydrate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm như là một tá dược. Nó được sử dụng như một chất làm đầy và chất pha loãng trong các công thức máy tính bảng, nơi nó giúp cải thiện các tính chất dòng chảy của hỗn hợp bột và đảm bảo tính đồng nhất trong sản phẩm cuối cùng. Lactose monohydrate cũng được sử dụng như một tác nhân liên kết, giúp giữ máy tính bảng lại với nhau và cải thiện sức mạnh cơ học của nó.
Ngoài việc sử dụng như một tá dược, monohydrate đường sữa cũng được sử dụng như một chất bảo vệ lạnh trong công thức của dược phẩm đông khô (đông lạnh). Nó giúp bảo vệ thành phần dược phẩm hoạt động (API) trong quá trình sấy khô và cải thiện tính ổn định của sản phẩm cuối cùng.
Các sản phẩm hít phải là một ứng dụng quan trọng khác của monohydrate đường sữa trong ngành dược phẩm. Nó được sử dụng như một chất mang cho API trong ống hít bột khô (DPI), nơi nó giúp cải thiện các tính chất dòng chảy của bột và đảm bảo liều API nhất quán. Lactose monohydrate cũng được sử dụng trong các giải pháp máy phun sương, trong đó giúp cải thiện tính ổn định của công thức và tăng cường việc cung cấp API cho phổi.
Lactose monohydrate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất làm ngọt và tăng cường hương vị. Nó là một loại đường tự nhiên có nguồn gốc từ sữa và có hương vị ngọt ngào, ngọt ngào làm cho nó trở thành một sự thay thế lý tưởng cho các chất làm ngọt khác, chẳng hạn như sucrose hoặc xi-rô ngô fructose cao. Lactose monohydrate thường được sử dụng trong các sản phẩm sữa, chẳng hạn như phô mai, sữa chua và kem, nơi nó giúp tăng cường hương vị và cải thiện kết cấu.
Ngoài việc sử dụng làm chất làm ngọt, monohydrate lactose cũng được sử dụng như một tác nhân bulking và chất ổn định trong các ứng dụng thực phẩm khác nhau. Nó thường được sử dụng trong các món nướng, chẳng hạn như bánh mì và bánh quy, nơi nó giúp cải thiện kết cấu và kéo dài thời hạn sử dụng. Lactose monohydrate cũng được sử dụng trong các loại thịt chế biến, chẳng hạn như xúc xích và thịt deli, nơi nó giúp tăng cường hương vị và cải thiện kết cấu.
Trong những năm gần đây, đường sữa monohydrate đã trở nên phổ biến như một sự thay thế tự nhiên cho chất làm ngọt nhân tạo và chất tăng cường hương vị. Nó được coi là một thành phần an toàn và hiệu quả có thể được sử dụng trong một loạt các sản phẩm thực phẩm. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là monohydrate đường sữa không phù hợp với những người không dung nạp đường sữa hoặc dị ứng sữa, vì nó có thể gây ra các phản ứng bất lợi.
Lactose monohydrate được sử dụng rộng rãi trong vi sinh học như một chất nền lên men cho sự phát triển của vi khuẩn và nấm men. Đó là một loại đường tự nhiên có thể dễ dàng chuyển hóa bởi một loạt các vi sinh vật, làm cho nó trở thành một chất nền lý tưởng để lên men. Lactose monohydrate thường được sử dụng trong sản xuất vi khuẩn axit lactic, như Lactobacillus và Streptococcus, được sử dụng trong sản xuất sữa chua và các sản phẩm sữa lên men khác.
Ngoài việc sử dụng như một chất nền lên men, lactose monohydrate cũng được sử dụng như một tác nhân chọn lọc trong vi sinh học. Nó thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy để phân lập có chọn lọc và xác định vi khuẩn lên men đường sữa, như Escherichia coli và Enterobacteriaceae. Lactose monohydrate cũng được sử dụng trong việc xác định các chất lên men không đường sữa, như Salmonella và Shigella, là những mầm bệnh quan trọng của con người.
Lactose monohydrate cũng được sử dụng trong vi sinh học như một chất bảo vệ lạnh để bảo tồn các vi sinh vật. Nó giúp bảo vệ các tế bào trong quá trình đóng băng và tan băng và cải thiện khả năng tồn tại của các tế bào sau khi lưu trữ. Lactose monohydrate thường được sử dụng trong việc bảo tồn vi khuẩn axit lactic, nấm men và các vi sinh vật khác được sử dụng trong các ứng dụng lên men và công nghệ sinh học.
Lactose monohydrate được sử dụng rộng rãi trong công nghệ sinh học như một nguồn carbon cho sự phát triển của vi sinh vật và nuôi cấy tế bào. Đó là một loại đường tự nhiên có thể dễ dàng chuyển hóa bởi một loạt các tế bào, làm cho nó trở thành một nguồn carbon lý tưởng cho các ứng dụng nuôi cấy tế bào và lên men. Monohydrate lactose thường được sử dụng trong sản xuất protein tái tổ hợp, như insulin và các yếu tố tăng trưởng, được sử dụng trong y học và công nghệ sinh học.
Ngoài việc sử dụng làm nguồn carbon, monohydrate lactose cũng được sử dụng như một chất bảo vệ lạnh trong công nghệ sinh học. Nó giúp bảo vệ các tế bào trong quá trình đóng băng và tan băng và cải thiện khả năng tồn tại của các tế bào sau khi lưu trữ. Lactose monohydrate thường được sử dụng trong việc bảo tồn các tế bào động vật có vú, chẳng hạn như tế bào buồng trứng chuột đồng Trung Quốc (CHO) và tế bào thận phôi người (HEK), được sử dụng trong sản xuất protein tái tổ hợp và kháng thể đơn dòng.
Lactose monohydrate cũng được sử dụng trong công nghệ sinh học như một tác nhân chọn lọc để xác định và phân lập các sinh vật biến đổi gen (GMO). Nó thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy để phân lập có chọn lọc và xác định GMO mang gen sử dụng đường sữa, như LacZ và Laca. Lactose monohydrate cũng được sử dụng trong việc xác định không biến đổi gen, điều này rất quan trọng đối với sự an toàn và quy định của các sản phẩm công nghệ sinh học.