Tính khả dụng: | |
---|---|
Propylene glycol là một hợp chất hữu cơ tổng hợp đa năng và được sử dụng rộng rãi, chủ yếu được công nhận cho khả năng giữ độ ẩm. Chất lỏng rõ ràng, không màu và gần như không mùi này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và hóa chất. Nó hoạt động như một chất làm hài, dung môi và chất nhũ hóa, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng. Với CAS số 57-55-6, nó có một loạt các lợi ích do các đặc tính không độc hại, an toàn của nó, làm cho nó phù hợp cho cả việc sử dụng công nghiệp và tiêu dùng.
Mặt hàng | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Không màu dịch chất lỏng |
Màu (pt-po) | ≤10 |
Nội dung (trọng lượng) % | ≥99,5 |
Độ ẩm (cân nặng) % | ≤0.10 |
Mật độ (20, g/cm3) | 1.035-1.038 |
Tính axit (ch3cooh) % | 0.010 |
Công thức hóa học: C3H8O2
Ngoại hình: Rõ ràng, chất lỏng không màu với hương vị hơi ngọt.
Điểm sôi: Khoảng 188 ° C (370 ° F).
Độ hòa tan: Hoàn toàn có thể trộn với nước, acetone và chloroform.
Độ nhớt: Độ nhớt vừa phải phù hợp cho các công nghiệp khác nhau
công thức.
Không độc hại: thường được công nhận là an toàn (GRAS) để sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm.
Trọng lượng phân tử: 76,1 g/mol.
Tính ổn định: Tính ổn định cao trong điều kiện điển hình, không bay hơi và chống oxy hóa.
Đa năng và đa chức năng: Propylene glycol có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và quy trình sản xuất.
Giữ độ ẩm: Nó có đặc tính hút ẩm tuyệt vời, giúp giữ độ ẩm trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và các mặt hàng thực phẩm, ngăn ngừa khô và thúc đẩy thời hạn sử dụng dài hơn.
Không độc hại và an toàn: Nó được FDA phê duyệt để sử dụng trong thực phẩm và y học, cung cấp một giải pháp thay thế cho các hóa chất có hại hơn.
Dung môi và chất nhũ hóa: Hoạt động hiệu quả như một dung môi cho một loạt các chất và là chất nhũ hóa trong các công thức đòi hỏi hỗn hợp ổn định.
Hiệu quả về chi phí: Propylene glycol là một giải pháp kinh tế cho nhiều quy trình công nghiệp, mang lại hiệu suất cao với chi phí thấp hơn so với các hóa chất tương tự khác.
Ứng dụng Dược phẩm:
Được sử dụng trong việc xây dựng thuốc uống, thuốc mỡ và kem tại chỗ.
Giúp hòa tan và ổn định các thành phần hoạt động.
Một thành phần quan trọng trong các giải pháp nebulizer, cải thiện liệu pháp hít.
Vệ sinh và chăm sóc cá nhân:
Propylene Glycol là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem và kem dưỡng ẩm, giữ cho da ngậm nước.
Hoạt động như một dung môi cho nước hoa, màu sắc và các hoạt chất khác trong mỹ phẩm.
Thường xuyên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường độ mịn và độ ẩm.
Thức ăn và đồ uống:
Được sử dụng như một phụ gia thực phẩm và chất làm ẩm trong các thực phẩm chế biến như bánh, bánh quy và bánh kẹo.
Ngăn chặn các tinh thể băng hình thành trong thực phẩm đông lạnh, cải thiện kết cấu và cảm giác miệng.
Được sử dụng trong các tác nhân hương vị, nước sốt và nước sốt để cải thiện sự ổn định.
Sử dụng công nghiệp:
Được sử dụng trong các công thức chống đông và chất lỏng thủy lực do điểm đóng băng thấp.
Được sử dụng trong sản xuất nhựa, nhựa và sợi tổng hợp.
Phục vụ như một chất lỏng mang trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm cắt và bôi trơn kim loại.
Thức ăn cho động vật:
Thêm vào các công thức thức ăn cho động vật để cải thiện độ ngon và giữ độ ẩm.
Q1: Propylene glycol là gì?
A1: Propylene Glycol là một hợp chất hữu cơ tổng hợp được sử dụng rộng rãi như một chất làm ẩm, dung môi và nhũ hóa trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và sản xuất.
Câu 2: Propylene glycol có an toàn cho tiêu dùng của con người không?
A2: Có, propylene glycol được FDA phê duyệt để sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm. Nó được phân loại là thường được công nhận là an toàn (GRAS) và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc thực phẩm và cá nhân.
Câu 3: Propylene glycol có thể được sử dụng trong mỹ phẩm không?
A3: Có, propylene glycol là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem và các sản phẩm chăm sóc tóc, nơi nó giúp giữ độ ẩm và cải thiện kết cấu.
Câu 4: Propylene glycol được sử dụng như thế nào trong dược phẩm?
A4: Propylene glycol được sử dụng làm dung môi cho các thành phần dược phẩm hoạt động, trong các loại kem tại chỗ, thuốc uống và dung dịch nebulizer để đảm bảo sự hấp thụ và ổn định hiệu quả.
Câu 5: Những ngành công nghiệp nào sử dụng propylene glycol?
A5: Propylene glycol được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, thức ăn chăn nuôi và các ứng dụng công nghiệp như chất chống đông và chất lỏng thủy lực.
Câu 6: Propylene Glycol nên được lưu trữ như thế nào?
A6: Propylene glycol nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh xa ánh sáng mặt trời trực tiếp và độ ẩm, trong các thùng chứa kín để duy trì chất lượng của nó.
Propylene glycol là một hợp chất hữu cơ tổng hợp đa năng và được sử dụng rộng rãi, chủ yếu được công nhận cho khả năng giữ độ ẩm. Chất lỏng rõ ràng, không màu và gần như không mùi này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và hóa chất. Nó hoạt động như một chất làm hài, dung môi và chất nhũ hóa, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng. Với CAS số 57-55-6, nó có một loạt các lợi ích do các đặc tính không độc hại, an toàn của nó, làm cho nó phù hợp cho cả việc sử dụng công nghiệp và tiêu dùng.
Mặt hàng | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Không màu dịch chất lỏng |
Màu (pt-po) | ≤10 |
Nội dung (trọng lượng) % | ≥99,5 |
Độ ẩm (cân nặng) % | ≤0.10 |
Mật độ (20, g/cm3) | 1.035-1.038 |
Tính axit (ch3cooh) % | 0.010 |
Công thức hóa học: C3H8O2
Ngoại hình: Rõ ràng, chất lỏng không màu với hương vị hơi ngọt.
Điểm sôi: Khoảng 188 ° C (370 ° F).
Độ hòa tan: Hoàn toàn có thể trộn với nước, acetone và chloroform.
Độ nhớt: Độ nhớt vừa phải phù hợp cho các công nghiệp khác nhau
công thức.
Không độc hại: thường được công nhận là an toàn (GRAS) để sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm.
Trọng lượng phân tử: 76,1 g/mol.
Tính ổn định: Tính ổn định cao trong điều kiện điển hình, không bay hơi và chống oxy hóa.
Đa năng và đa chức năng: Propylene glycol có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và quy trình sản xuất.
Giữ độ ẩm: Nó có đặc tính hút ẩm tuyệt vời, giúp giữ độ ẩm trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và các mặt hàng thực phẩm, ngăn ngừa khô và thúc đẩy thời hạn sử dụng dài hơn.
Không độc hại và an toàn: Nó được FDA phê duyệt để sử dụng trong thực phẩm và y học, cung cấp một giải pháp thay thế cho các hóa chất có hại hơn.
Dung môi và chất nhũ hóa: Hoạt động hiệu quả như một dung môi cho một loạt các chất và là chất nhũ hóa trong các công thức đòi hỏi hỗn hợp ổn định.
Hiệu quả về chi phí: Propylene glycol là một giải pháp kinh tế cho nhiều quy trình công nghiệp, mang lại hiệu suất cao với chi phí thấp hơn so với các hóa chất tương tự khác.
Ứng dụng Dược phẩm:
Được sử dụng trong việc xây dựng thuốc uống, thuốc mỡ và kem tại chỗ.
Giúp hòa tan và ổn định các thành phần hoạt động.
Một thành phần quan trọng trong các giải pháp nebulizer, cải thiện liệu pháp hít.
Vệ sinh và chăm sóc cá nhân:
Propylene Glycol là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem và kem dưỡng ẩm, giữ cho da ngậm nước.
Hoạt động như một dung môi cho nước hoa, màu sắc và các hoạt chất khác trong mỹ phẩm.
Thường xuyên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường độ mịn và độ ẩm.
Thức ăn và đồ uống:
Được sử dụng như một phụ gia thực phẩm và chất làm ẩm trong các thực phẩm chế biến như bánh, bánh quy và bánh kẹo.
Ngăn chặn các tinh thể băng hình thành trong thực phẩm đông lạnh, cải thiện kết cấu và miệng.
Được sử dụng trong các tác nhân hương vị, nước sốt và nước sốt để cải thiện sự ổn định.
Sử dụng công nghiệp:
Được sử dụng trong các công thức chống đông và chất lỏng thủy lực do điểm đóng băng thấp.
Được sử dụng trong sản xuất nhựa, nhựa và sợi tổng hợp.
Phục vụ như một chất lỏng mang trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm cắt và bôi trơn kim loại.
Thức ăn cho động vật:
Thêm vào các công thức thức ăn cho động vật để cải thiện độ ngon và giữ độ ẩm.
Q1: Propylene glycol là gì?
A1: Propylene Glycol là một hợp chất hữu cơ tổng hợp được sử dụng rộng rãi như một chất làm ẩm, dung môi và nhũ hóa trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm và sản xuất.
Câu 2: Propylene glycol có an toàn cho tiêu dùng của con người không?
A2: Có, propylene glycol được FDA phê duyệt để sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm. Nó được phân loại là thường được công nhận là an toàn (GRAS) và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc thực phẩm và cá nhân.
Câu 3: Propylene glycol có thể được sử dụng trong mỹ phẩm không?
A3: Có, propylene glycol là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem và các sản phẩm chăm sóc tóc, nơi nó giúp giữ độ ẩm và cải thiện kết cấu.
Câu 4: Propylene glycol được sử dụng như thế nào trong dược phẩm?
A4: Propylene glycol được sử dụng làm dung môi cho các thành phần dược phẩm hoạt động, trong các loại kem tại chỗ, thuốc uống và dung dịch nebulizer để đảm bảo sự hấp thụ và ổn định hiệu quả.
Câu 5: Những ngành công nghiệp nào sử dụng propylene glycol?
A5: Propylene glycol được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, thức ăn chăn nuôi và các ứng dụng công nghiệp như chất chống đông và chất lỏng thủy lực.
Câu 6: Propylene Glycol nên được lưu trữ như thế nào?
A6: Propylene glycol nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh xa ánh sáng mặt trời trực tiếp và độ ẩm, trong các thùng chứa kín để duy trì chất lượng của nó.