sẵn có: | |
---|---|
Axit natri pyrophosphate (NAPP)
Axit natri pyrophosphate là một hợp chất vô cơ. CAS của nó không. IS: 7758-16-9. Nó xuất hiện dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt, tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng và phân hủy ở nhiệt độ cao. Công ty TNHH Công nghiệp Auroroa có hai loại NAPP: NAPP 28 và NAPP 40.
Ứng dụng:
Lớp thực phẩm: Pyrophosphate axit natri có thể được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm, chất đệm, tác nhân men, chất kết dính, chất ổn định, chất chelating và chất nhũ hóa. Nó có thể ổn định giá trị pH và giữ cho thực phẩm tươi.
Xử lý bề mặt kim loại: Có thể sử dụng NAPP như một tác nhân xử lý bề mặt kim loại để loại bỏ các oxit và rỉ sét, giúp cải thiện độ bám dính của bề mặt kim loại.
Các ứng dụng khác: Pyrophosphate axit natri có thể được sử dụng như một bộ đệm và thuốc thử trong phân tích hóa học.
Đặc điểm kỹ thuật
Mặt hàng | Tiêu chuẩn |
Nội dung (như na 2h 2p 2o 7) | 93.0-100,5% |
P 2o5 | 63.0-64,5% |
Nước không hòa tan | ≤1,0% |
BẰNG | ≤0.0003% |
Kim loại nặng (như PB) | ≤0,001% |
Fluoride | ≤0,005% |
Chỉ huy | ≤0.0002% |
PH | 4.0 ± 0,5 |
Axit natri pyrophosphate (NAPP)
Axit natri pyrophosphate là một hợp chất vô cơ. CAS của nó không. IS: 7758-16-9. Nó xuất hiện dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt, tương đối ổn định ở nhiệt độ phòng và phân hủy ở nhiệt độ cao. Công ty TNHH Công nghiệp Auroroa có hai loại NAPP: NAPP 28 và NAPP 40.
Ứng dụng:
Lớp thực phẩm: Pyrophosphate axit natri có thể được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm, chất đệm, tác nhân men, chất kết dính, chất ổn định, chất chelating và chất nhũ hóa. Nó có thể ổn định giá trị pH và giữ cho thực phẩm tươi.
Xử lý bề mặt kim loại: Có thể sử dụng NAPP như một tác nhân xử lý bề mặt kim loại để loại bỏ các oxit và rỉ sét, giúp cải thiện độ bám dính của bề mặt kim loại.
Các ứng dụng khác: Pyrophosphate axit natri có thể được sử dụng như một bộ đệm và thuốc thử trong phân tích hóa học.
Đặc điểm kỹ thuật
Mặt hàng | Tiêu chuẩn |
Nội dung (như na 2h 2p 2o 7) | 93.0-100,5% |
P 2o5 | 63.0-64,5% |
Nước không hòa tan | ≤1,0% |
BẰNG | ≤0.0003% |
Kim loại nặng (như PB) | ≤0,001% |
Fluoride | ≤0,005% |
Chỉ huy | ≤0.0002% |
PH | 4.0 ± 0,5 |